|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bập bềnh
| flotter à la dérive | | | Tấm ván bập bềnh mặt nước | | planche qui flotte à la dérive à la surface de l'eau | | | Cánh hoa trôi bập bềnh | | des pétales de fleurs qui flottent à la dérive | | | bập bà bập bềnh | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|